Đọc nhanh: 嫩苗龟 (nộn miêu khưu). Ý nghĩa là: Turtwig, nhân vật truyện tranh Nhật Bản, con rùa với cây con mọc ra khỏi đầu.
嫩苗龟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Turtwig, nhân vật truyện tranh Nhật Bản, con rùa với cây con mọc ra khỏi đầu
Turtwig, Japanese comic character, turtle with seedling growing out of its head
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫩苗龟
- 乌龟 盖儿 很 硬
- Mai rùa rất cứng.
- 他 把 小树苗 插进 土 里
- Anh cắm cây non vào đất.
- 柔嫩 的 幼苗
- chồi non mềm mại.
- 他 卖 螃蟹 苗
- Anh ấy bán cua giống.
- 他 做 这件 工作 还 太嫩
- Anh ấy còn quá non nớt để làm công việc này.
- 他 把 幼苗 移栽 到 含 泥炭 的 土壤 里
- Anh ta đã di chuyển cây con ra khỏi đất chứa tơ đất.
- 他 对 龟甲 的 研究 很 深入
- Anh ấy nghiên cứu sâu về mai rùa.
- 龟 趺
- bệ bia; chân bia
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嫩›
苗›
龟›