Đọc nhanh: 嫩绿 (nộn lục). Ý nghĩa là: xanh nõn.
嫩绿 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xanh nõn
像刚长出来的树叶那样的浅绿色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫩绿
- 嫩红 娇绿
- mơn mởn xanh tươi.
- 他 做 这件 工作 还 太嫩
- Anh ấy còn quá non nớt để làm công việc này.
- 他 的 绘画 风格 幼小 稚嫩
- Phong cách hội họa của anh ấy khá trẻ con.
- 他 选择 了 绿色 作为 背景色
- Anh ấy chọn màu xanh lá làm màu nền.
- 他 的 老家 在 绿林
- Quê nhà anh ấy ở Lục Lâm.
- 他 躺 在 绿草 地上 休息
- Anh ấy nằm nghỉ trên bãi cỏ xanh.
- 他 穿 了 一件 绿 衣服
- Anh ấy mặc một chiếc áo xanh.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嫩›
绿›