Đọc nhanh: 嫩皮 (nộn bì). Ý nghĩa là: da non.
嫩皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. da non
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫩皮
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 小孩儿 肉皮儿 嫩
- trẻ nhỏ da thịt còn non.
- 小姑娘 脸皮嫩 , 不肯 表演
- mặt mày cô gái trông non nớt, không thể biểu diễn được.
- 他 买 了 一包 桂皮
- Anh ấy đã mua một gói vỏ quế.
- 他 买 了 个 皮 套子
- Anh ấy mua một chiếc bao da.
- 他 专治 皮肤病
- Anh ấy chuyên trị bệnh ngoài da.
- 这种 嫩肤 产品 让 我 的 皮肤 变得 柔软光滑
- Sản phẩm làm mềm da này khiến da tôi trở nên mềm mại và mịn màng.
- 她 用 嫩肤 霜 护理 她 的 皮肤 , 使 她 的 脸部 更加 光滑
- Cô ấy dùng kem làm mềm da để chăm sóc da, khiến khuôn mặt cô ấy mịn màng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嫩›
皮›