嫖娼 piáochāng
volume volume

Từ hán việt: 【phiêu xướng】

Đọc nhanh: 嫖娼 (phiêu xướng). Ý nghĩa là: đi điếm, thăm gái mại dâm.

Ý Nghĩa của "嫖娼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嫖娼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đi điếm

to go whoring

✪ 2. thăm gái mại dâm

to visit prostitutes

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫖娼

  • volume volume

    - 严禁 yánjìn 窝娼 wōchāng 行为 xíngwéi

    - Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.

  • volume volume

    - chāng 问题 wèntí 需要 xūyào 解决 jiějué

    - Vấn đề gái mại dâm cần được giải quyết.

  • volume volume

    - 以前 yǐqián shì 一名 yīmíng 娼妓 chāngjì

    - Cô ấy trước đây là gái mại dâm.

  • volume volume

    - 不过 bùguò shì gěi 人渣 rénzhā zuò 娼妓 chāngjì de 律师 lǜshī

    - Kẻ kiện tụng đã tự coi mình là kẻ cặn bã thấp nhất.

  • volume volume

    - 嫖妓 piáojì le

    - Anh ấy đi chơi gái.

  • volume volume

    - 如今 rújīn 嫖妓 piáojì 仍然 réngrán 相当 xiāngdāng 普遍 pǔbiàn

    - Ngày nay, mua dâm vẫn còn khá phổ biến.

  • volume volume

    - 那人常 nàréncháng piáo

    - Người đó thường đi chơi gái.

  • volume volume

    - piáo guò le ma

    - Anh đã bao giờ đi chơi gái chưa?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Chāng
    • Âm hán việt: Xướng
    • Nét bút:フノ一丨フ一一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VAA (女日日)
    • Bảng mã:U+5A3C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+11 nét)
    • Pinyin: Biāo , Piāo , Piáo , Piào
    • Âm hán việt: Biều , Phiêu
    • Nét bút:フノ一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMWF (女一田火)
    • Bảng mã:U+5AD6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình