Đọc nhanh: 嫖娼 (phiêu xướng). Ý nghĩa là: đi điếm, thăm gái mại dâm.
嫖娼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đi điếm
to go whoring
✪ 2. thăm gái mại dâm
to visit prostitutes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫖娼
- 严禁 窝娼 行为
- Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.
- 娼 问题 需要 解决
- Vấn đề gái mại dâm cần được giải quyết.
- 她 以前 是 一名 娼妓
- Cô ấy trước đây là gái mại dâm.
- 你 不过 是 个 给 人渣 做 娼妓 的 律师
- Kẻ kiện tụng đã tự coi mình là kẻ cặn bã thấp nhất.
- 他 去 嫖妓 了
- Anh ấy đi chơi gái.
- 如今 , 嫖妓 仍然 相当 普遍
- Ngày nay, mua dâm vẫn còn khá phổ biến.
- 那人常 去 嫖
- Người đó thường đi chơi gái.
- 你 去 嫖 过 了 吗 ?
- Anh đã bao giờ đi chơi gái chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娼›
嫖›