Đọc nhanh: 嫁装箱 (giá trang tương). Ý nghĩa là: Rương đồ cưới.
嫁装箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rương đồ cưới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫁装箱
- 他们 正在 装卸 集装箱
- Họ đang bốc xếp container.
- 我司 可以 提供 集装箱 、 拼箱
- Công ty chúng tôi có thể cung cấp hàng theo container, hàng lẻ.
- 箱子 中 装满 了 衣服
- Trong cái hộp chứa đầy trang phục.
- 提供 装箱单 不能 是 联合 格式 的 装箱单
- Danh sách đóng gói được cung cấp không thể là danh sách đóng gói định dạng chung.
- 他们 为 我 提供 了 一份 在 仓库 装箱 的 工作
- Họ mời tôi làm công việc đóng hộp trong một nhà kho.
- 这个 集装箱 的 体积 是 20 立方米
- Thể tích của container này là 20 mét khối.
- 他 把 衣服 装进 了 行李箱
- Anh ấy đã bỏ quần áo vào vali.
- 箱子 里 装满 了 旧 玩具
- Trong hòm chứa đầy đồ chơi cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嫁›
箱›
装›