Đọc nhanh: 婚期 (hôn kỳ). Ý nghĩa là: ngày kết hôn; ngày cưới.
婚期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngày kết hôn; ngày cưới
结婚仪式举行的日期
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婚期
- 上上星期
- Tuần trước nữa.
- 择期 完婚
- chọn ngày cưới vợ
- 哪天 是 你们 大喜 的 日子 ( 指 结婚 日期 )
- khi nào là ngày đại hỉ của anh chị?
- 下学期 的 班次 已经 确定 了
- Thứ tự lớp học cho học kỳ sau đã được xác định.
- 他们 在 处于 婚姻 的 磨合期
- Họ đang ở giai đoạn thích nghi của hôn nhân.
- 我们 定 了 结婚 日期
- Chúng tôi đã quyết định ngày cưới.
- 他们 上个星期 登记 结婚 了
- Họ đã đăng ký kết hôn vào tuần trước.
- 他 很 期待 浪漫 的 婚礼
- Anh rất mong chờ một đám cưới lãng mạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婚›
期›