婆罗门 póluómén
volume volume

Từ hán việt: 【bà la môn】

Đọc nhanh: 婆罗门 (bà la môn). Ý nghĩa là: Bà La Môn (quý tộc Ấn Độ); Bà la môn, tên một làn điệu, Bà La Môn; tăng lữ Bà La Môn (dịch từ tiếng Phạn, xã hội Ấn Độ xưa có 4 giai cấp, Bà La Môn là giai cấp cao nhất, tự xưng là hậu duệ của Brahma).

Ý Nghĩa của "婆罗门" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

婆罗门 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Bà La Môn (quý tộc Ấn Độ); Bà la môn

印度的贵族

✪ 2. tên một làn điệu

词牌名本为唐大曲,曲调乃从大曲摘遍而來词为双调,七十六字,九平韵或称为"婆罗门引"

✪ 3. Bà La Môn; tăng lữ Bà La Môn (dịch từ tiếng Phạn, xã hội Ấn Độ xưa có 4 giai cấp, Bà La Môn là giai cấp cao nhất, tự xưng là hậu duệ của Brahma)

梵语言译,义译为"净行"、"净裔" 印度早期社会,凡分四种阶级,婆罗门 是最高阶级婆罗门自称是梵天的后裔,世袭祭司,事奉大梵天,专修净行,掌握神权;后引申泛指出家 的修行人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婆罗门

  • volume volume

    - 三名 sānmíng 保安 bǎoān shǒu zài 门口 ménkǒu

    - Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.

  • volume volume

    - 上门 shàngmén 讨债 tǎozhài

    - đến nhà đòi nợ

  • volume volume

    - 一辆 yīliàng 自行车 zìxíngchē 停放 tíngfàng zài 门前 ménqián

    - một chiếc xe đạp đậu trước cổng.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 所罗门 suǒluómén lán 绳结 shéngjié

    - Đó là dây quấn thanh Solomon.

  • volume volume

    - 三门峡 sānménxiá 。 ( zài 河南 hénán )

    - Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 门罗 ménluó 只是 zhǐshì 无私 wúsī zài zuò 善事 shànshì

    - Monroe đang thực hiện hành động từ thiện vô cùng vị tha này.

  • volume volume

    - 这个 zhègè jiào 门罗 ménluó de fèng wèi 女神 nǚshén

    - Anh chàng Monroe này bị ám ảnh bởi bạn.

  • volume volume

    - 是不是 shìbúshì 要招 yàozhāo 一个 yígè jiào 玛丽亚 mǎlìyà · 门罗 ménluó de

    - Bạn có đưa ra lời đề nghị với Maria Monroe không

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一フノ丨フ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EEV (水水女)
    • Bảng mã:U+5A46
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Võng 网 (+3 nét)
    • Pinyin: Luō , Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLNI (田中弓戈)
    • Bảng mã:U+7F57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao