Đọc nhanh: 婆罗门教 (bà la môn giáo). Ý nghĩa là: đạo Bà La môn (tôn giáo cũ ở Ấn Độ).
婆罗门教 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạo Bà La môn (tôn giáo cũ ở Ấn Độ)
印度古代的宗教,崇拜梵天 (最高的神) ,后来经过改革,称为印度教 (婆罗门,梵:brāhmana)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婆罗门教
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 文教部门
- ngành văn hoá giáo dục
- 她 专门 教 英语
- Cô ấy chỉ dạy tiếng Anh.
- 摩门教 派 是 1830 年 在 美国 成立 的 一个 宗教团体
- Giáo hội Mormon là một tôn giáo được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1830.
- 罗杰 是 一个 极有 教养 的 : 他 总是 体贴入微 并 彬彬有礼
- Roger là một người rất lịch sự: anh ta luôn quan tâm tận tâm và lịch thiệp.
- 他 不断 质疑 他 老婆 关于 教育 孩子 的 事
- Anh ta liên tục tra hỏi vợ về việc giáo dục con cái.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 你 是不是 要招 一个 叫 玛丽亚 · 门罗 的
- Bạn có đưa ra lời đề nghị với Maria Monroe không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婆›
教›
罗›
门›