婉妙 wǎn miào
volume volume

Từ hán việt: 【uyển diệu】

Đọc nhanh: 婉妙 (uyển diệu). Ý nghĩa là: đáng yêu (âm thanh và giọng nói), mềm, ngọt.

Ý Nghĩa của "婉妙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

婉妙 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đáng yêu (âm thanh và giọng nói)

lovely (of sounds and voices)

✪ 2. mềm

soft

✪ 3. ngọt

sweet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婉妙

  • volume volume

    - de xiào 很婉妙 hěnwǎnmiào

    - Nụ cười của cô ấy rất duyên dáng.

  • volume volume

    - yǒu 美妙 měimiào de 歌声 gēshēng

    - Anh ấy có giọng ca tuyệt vời.

  • volume volume

    - 巧妙 qiǎomiào 隐藏 yǐncáng le 真相 zhēnxiàng

    - Anh đã khéo léo che giấu sự thật.

  • volume volume

    - 弹奏 tánzòu de 钢琴曲 gāngqínqǔ 美妙 měimiào 极了 jíle

    - Bản nhạc piano anh ấy đàn tuyệt vời cực kỳ.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 设想 shèxiǎng 奇妙 qímiào 场景 chǎngjǐng

    - Anh ấy luôn tưởng tượng những cảnh tượng kỳ diệu.

  • volume volume

    - 巧妙 qiǎomiào 错开 cuòkāi le 危险 wēixiǎn

    - Anh ấy khéo léo tránh được nguy hiểm.

  • volume volume

    - 委婉 wěiwǎn 告诉 gàosù 这个 zhègè 消息 xiāoxi

    - Anh ấy khéo léo báo cho tôi tin này.

  • volume volume

    - zhǎng zài 植物 zhíwù 上面 shàngmiàn de huā 就是 jiùshì 它们 tāmen de 生殖器官 shēngzhíqìguān 不是 búshì 妙得 miàodé hěn ma

    - Những bông hoa nằm trên các cây chính là cơ quan sinh dục của chúng, có phải thật tuyệt vời không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin: Miào
    • Âm hán việt: Diệu
    • Nét bút:フノ一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VFH (女火竹)
    • Bảng mã:U+5999
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Wǎn
    • Âm hán việt: Uyển
    • Nét bút:フノ一丶丶フノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VJNU (女十弓山)
    • Bảng mã:U+5A49
    • Tần suất sử dụng:Cao