Đọc nhanh: 峨山 (nga sơn). Ý nghĩa là: Nga Sơn (thuộc Thanh Hoá).
✪ 1. Nga Sơn (thuộc Thanh Hoá)
越南地名属于清化省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峨山
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 巍峨 的 群山
- núi non sừng sững
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 从 这儿 可以 看到 峨嵋山
- Từ đây có thể nhìn thấy núi Nga Mi.
- 我 决定 去 看 乐山 大佛 和 峨嵋山
- Tôi quyết định đi xem Đại Phật Lạc Sơn và núi Nga Mi.
- 星期五 我们 打算 去 峨嵋山
- Chúng tôi dự định đi núi Nga Mi vào thứ Sáu.
- 东边 的 大山 很 高
- Ngọn núi phía đông rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
峨›