部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tự.tỉ.tỷ】
Đọc nhanh: 姒 (tự.tỉ.tỷ). Ý nghĩa là: chị ruột, chị dâu, họ Tự. Ví dụ : - 娣姒(妯娌)。 chị em dâu
姒 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chị ruột
古代称姐姐
- 娣 dì 姒 sì ( 妯娌 zhóulǐ )
- chị em dâu
✪ 2. chị dâu
古代称丈夫的嫂子
✪ 3. họ Tự
(Ś) 姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姒
姒›
Tập viết