volume volume

Từ hán việt: 【tự.tỉ.tỷ】

Đọc nhanh: (tự.tỉ.tỷ). Ý nghĩa là: chị ruột, chị dâu, họ Tự. Ví dụ : - 娣姒(妯娌)。 chị em dâu

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chị ruột

古代称姐姐

Ví dụ:
  • volume volume

    - ( 妯娌 zhóulǐ )

    - chị em dâu

✪ 2. chị dâu

古代称丈夫的嫂子

✪ 3. họ Tự

(Ś) 姓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - ( 妯娌 zhóulǐ )

    - chị em dâu

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tỉ , Tự , Tỷ
    • Nét bút:フノ一フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VVIO (女女戈人)
    • Bảng mã:U+59D2
    • Tần suất sử dụng:Thấp