娘炮 niáng pào
volume volume

Từ hán việt: 【nương pháo】

Đọc nhanh: 娘炮 (nương pháo). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) người đàn ông ẻo lả, sissy. Ví dụ : - 她为什么要叫我娘炮 Tại sao cô ấy gọi tôi là đồ sissy?

Ý Nghĩa của "娘炮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

娘炮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (tiếng lóng) người đàn ông ẻo lả

(slang) effeminate man; effeminate

✪ 2. sissy

Ví dụ:
  • volume volume

    - 为什么 wèishíme yào jiào 娘炮 niángpào

    - Tại sao cô ấy gọi tôi là đồ sissy?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娘炮

  • volume volume

    - míng 礼炮 lǐpào 二十一 èrshíyī xiǎng

    - Bắn hai mươi mốt phát súng chào.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài fàng 花炮 huāpào

    - Họ đang bắn pháo hoa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 野外 yěwài pào 玉米 yùmǐ

    - Họ nướng bắp ngô ngoài đồng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 海边 hǎibiān 打炮 dǎpào

    - Họ đang bắn pháo ở bờ biển.

  • volume volume

    - 乡下 xiāngxia de 姑娘 gūniang 喜欢 xǐhuan 种花 zhònghuā

    - Các cô gái ở quê thích trồng hoa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 战场 zhànchǎng 上开 shàngkāi 大炮 dàpào

    - Họ bắn pháo trên chiến trường.

  • volume volume

    - 使用 shǐyòng le 炮来 pàolái 攻击 gōngjī 对手 duìshǒu

    - Anh ấy sử dụng xe pháo để tấn công đối thủ.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme yào jiào 娘炮 niángpào

    - Tại sao cô ấy gọi tôi là đồ sissy?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: Niáng
    • Âm hán việt: Nương
    • Nét bút:フノ一丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VIAV (女戈日女)
    • Bảng mã:U+5A18
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Bāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào , Pháo
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FPRU (火心口山)
    • Bảng mã:U+70AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao