Đọc nhanh: 娘炮 (nương pháo). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) người đàn ông ẻo lả, sissy. Ví dụ : - 她为什么要叫我娘炮 Tại sao cô ấy gọi tôi là đồ sissy?
娘炮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) người đàn ông ẻo lả
(slang) effeminate man; effeminate
✪ 2. sissy
- 她 为什么 要 叫 我 娘炮
- Tại sao cô ấy gọi tôi là đồ sissy?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娘炮
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 他们 正在 放 花炮
- Họ đang bắn pháo hoa.
- 他们 在 野外 炮 玉米
- Họ nướng bắp ngô ngoài đồng.
- 他们 在 海边 打炮
- Họ đang bắn pháo ở bờ biển.
- 乡下 的 姑娘 喜欢 种花
- Các cô gái ở quê thích trồng hoa.
- 他们 在 战场 上开 大炮
- Họ bắn pháo trên chiến trường.
- 他 使用 了 炮来 攻击 对手
- Anh ấy sử dụng xe pháo để tấn công đối thủ.
- 她 为什么 要 叫 我 娘炮
- Tại sao cô ấy gọi tôi là đồ sissy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娘›
炮›