娇绿 jiāo lǜ
volume volume

Từ hán việt: 【kiều lục】

Đọc nhanh: 娇绿 (kiều lục). Ý nghĩa là: xanh non; xanh mơn mởn. Ví dụ : - 嫩红娇绿。 mơn mởn xanh tươi.

Ý Nghĩa của "娇绿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

娇绿 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xanh non; xanh mơn mởn

翠绿欲滴

Ví dụ:
  • volume volume

    - 嫩红 nènhóng 娇绿 jiāolǜ

    - mơn mởn xanh tươi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娇绿

  • volume volume

    - 嫩红 nènhóng 娇绿 jiāolǜ

    - mơn mởn xanh tươi.

  • volume volume

    - yòng 杯子 bēizi 绿茶 lǜchá

    - Anh ấy dùng cốc để uống trà xanh.

  • volume volume

    - zài 红绿灯 hónglǜdēng 处停 chùtíng le chē

    - anh ta dừng lại trước đèn giao thông.

  • volume volume

    - de 老家 lǎojiā zài 绿林 lùlín

    - Quê nhà anh ấy ở Lục Lâm.

  • volume volume

    - 绿茶 lǜchá biǎo 一般 yìbān 喜欢 xǐhuan gēn 男生 nánshēng 撒娇 sājiāo 卖萌 màiméng

    - Em gái mưa thường thích thả thính, làm nũng với các bạn nam.

  • volume volume

    - 没想到 méixiǎngdào 自己 zìjǐ huì dài 绿色 lǜsè 帽子 màozi

    - Anh ấy không ngờ mình bị cắm sừng.

  • volume volume

    - de 娇气 jiāoqì 需要 xūyào 改变 gǎibiàn

    - Tính cách yếu đuối của anh ấy cần thay đổi.

  • volume volume

    - 黄瓜 huángguā de 叶子 yèzi shì 绿色 lǜsè de

    - Lá của cây dưa chuột màu xanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Kiều
    • Nét bút:フノ一ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VHKL (女竹大中)
    • Bảng mã:U+5A07
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 绿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フフ一フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNME (女一弓一水)
    • Bảng mã:U+7EFF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao