Đọc nhanh: 娄子 (lu tử). Ý nghĩa là: rắc rối; tai vạ. Ví dụ : - 惹娄子。 gây tai vạ.. - 捅娄子。 gây rắc rối.. - 出娄子。 xảy ra chuyện rắc rối.
娄子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rắc rối; tai vạ
乱子; 纠纷;祸事
- 惹 娄子
- gây tai vạ.
- 捅娄子
- gây rắc rối.
- 出 娄子
- xảy ra chuyện rắc rối.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娄子
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 惹 娄子
- gây tai vạ.
- 这次 没闹 娄子
- Lần này không gây ra chuyện rắc rối.
- 出 娄子
- xảy ra chuyện rắc rối.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
- 老人 身子 越发 娄
- Người già thân thể ngày càng yếu.
- 捅娄子
- gây rắc rối.
- 他 又 捅娄子 了
- Anh ấy lại gây ra chuyện rắc rối rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娄›
子›