娃子 wázi
volume volume

Từ hán việt: 【oa tử】

Đọc nhanh: 娃子 (oa tử). Ý nghĩa là: em bé; trẻ con; con nít, con non (động vật mới đẻ). Ví dụ : - 猪娃子 lợn con

Ý Nghĩa của "娃子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

娃子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. em bé; trẻ con; con nít

小孩儿

✪ 2. con non (động vật mới đẻ)

某些幼小的动物

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhū 娃子 wázi

    - lợn con

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娃子

  • volume volume

    - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • volume volume

    - 妻子 qīzǐ 为生 wéishēng chī le 很多 hěnduō

    - Vợ vì sinh con phải chịu nhiều khổ sở.

  • volume volume

    - zhū 娃子 wázi

    - lợn con

  • volume volume

    - 小子 xiǎozǐ 如此 rúcǐ 痴恋 chīliàn 女娃子 nǚwázi

    - Chàng trai, anh bị ám ảnh bởi cô gái đó.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó dōu dǐng tàng ér

    - một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 喜欢 xǐhuan wán 娃娃 wáwa

    - Bọn trẻ thích chơi búp bê.

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:フノ一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VGG (女土土)
    • Bảng mã:U+5A03
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao