Đọc nhanh: 威福自己 (uy phúc tự kỉ). Ý nghĩa là: thực thi quyền lực một cách tùy tiện (thành ngữ).
威福自己 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thực thi quyền lực một cách tùy tiện (thành ngữ)
to exercise power arbitrarily (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威福自己
- 不顾 自己 的 安危
- không quản đến sự an nguy của mình
- 不听话 会 祸害 自己
- Không nghe lời sẽ làm hại chính mình.
- 不要 宽纵 自己 , 要求 自己 越严 , 进步 就 越 快
- không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
- 不要 强加 自己 的 想法
- Đừng áp đặt suy nghĩ của mình.
- 使 我们 自己 和 子孙后代 得到 自由 的 幸福
- Làm cho chúng ta và thế hệ mai sau được hạnh phúc tự do.
- 一篇 好 的 作品 有 它 自己 的 韵律
- Một bài viết hay sẽ có nhịp điệu riêng.
- 两个 人 的 试婚 也 只是 维持 了 大半年 就 各自 寻找 自己 的 幸福 了
- Cuộc sống thử của hai người cũng chỉ kéo dài hơn nửa năm, rồi mỗi người đều đi tìm hạnh phúc cho riêng mình.
- 今天 的 幸福生活 来之不易 我们 应 饮水思源 不 忘 自己 肩负 的 责任
- Để có cuộc sống hạnh phúc ngày hôm nay thật không dễ dàng, chúng ta phải uống nước nhớ nguồn và không quên trách nhiệm của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
己›
福›
自›