Đọc nhanh: 威海卫 (uy hải vệ). Ý nghĩa là: Uy Hải Vĩ, cảng hải quân cuối nhà Thanh ở Uy Hải 威海, Sơn Đông.
威海卫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Uy Hải Vĩ, cảng hải quân cuối nhà Thanh ở Uy Hải 威海, Sơn Đông
Weihaiwei, late Qing naval port in Weihai 威海, Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威海卫
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 威海卫 ( 今 威海市 , 在 山东 )
- Uy Hải Vệ (thành phố Uy Hải, tỉnh Sơn đông, Trung Quốc)。
- 海岸 警卫队 会来 拖 我们 回 岸边 的
- Cảnh sát biển sẽ đến và kéo chúng tôi vào bờ.
- 多年 以前 我 的 一个 海岸 护卫队 的 弟兄
- Một người bạn cũ của Cảnh sát biển của tôi từ khi nào trở về.
- 一个 杀手 不会 对 威纳 过度 杀戮
- Một kẻ tấn công sẽ giết Werner.
- 解放军 战士 常年 守卫 在 祖国 的 海防 前哨
- các chiến sĩ giải phóng quân quanh năm trấn giữ nơi tiền tiêu bờ biển của tổ quốc.
- 此地 曾 是 山海卫
- Đây từng là Sơn Hải Vệ.
- 我 很快 就是 下 一个 欧内斯特 · 海明威 了
- Tôi đang trở thành Ernest Hemingway.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
威›
海›