Đọc nhanh: 威末酒 (uy mạt tửu). Ý nghĩa là: rượu vermouth, vermouth (từ mượn).
威末酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rượu vermouth, vermouth (từ mượn)
vermouth (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威末酒
- 一座 在 威基基 在 他们 的 酒店 附近
- Một ở Waikiki gần khách sạn của họ.
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 不要 被 他 的 威吓 所 吓倒
- Đừng bị sự uy hiếp của anh ấy làm cho hoảng sợ.
- 上 个 周末
- Cuối tuần trước.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 周末 我们 去 喝酒 吧
- Cuối tuần chúng ta đi nhậu nhé.
- 酒鬼 好比 威士忌 瓶 , 全是 脖子 跟 肚子 而 没脑子
- Kẻ nghiện rượu giống như chai Whisky, chỉ có cổ và bụng mà không có óc.
- 丑闻 影响 了 公司 的 威信
- Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
末›
酒›