Đọc nhanh: 娃娃兵 (oa oa binh). Ý nghĩa là: người lính non nớt.
娃娃兵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người lính non nớt
child soldier
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娃娃兵
- 伊娃 总有 办法 的
- Eva sẽ tìm ra cách.
- 孩子 们 喜欢 玩 娃娃
- Bọn trẻ thích chơi búp bê.
- 娃娃 菜 洗净 切细 件
- Cải thảo nhỏ rửa sạch, thái mỏng.
- 她 买 了 一只 娇气 的 洋娃娃
- Cô ấy mua một con búp bê rất dễ hỏng.
- 她 的 娃 非常 聪明
- Con của cô ấy rất thông minh.
- 在 秋冬 季节 娃娃 菜 最早 也 得 11 月底 才能 上市
- Vào kì thu đông, cải thảo sớm nhất cũng phải tháng 11 mới có.
- 早 知道 找 女友 这么 难 , 我 就 定 娃娃亲 了 !
- Nếu biết sớm tìm bạn gái khó như thế này, tôi đã đính ước từ nhỏ rồi
- 他们 的 娃 上学 了
- Con của họ đã đi học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兵›
娃›