Đọc nhanh: 威尔斯 (uy nhĩ tư). Ý nghĩa là: cái giếng.
威尔斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái giếng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威尔斯
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 你 是否 叫 查尔斯
- Có phải tên bạn là Charles?
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 威尔 罗杰斯 也 这么 说
- Đó là những gì Will Rogers nói.
- 你 是 威尔 的 新任 啊
- Vậy bạn là người mới của Will?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
尔›
斯›