Đọc nhanh: 媳妇熬成婆 (tức phụ ngao thành bà). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) kẻ bị áp bức sẽ trở thành kẻ áp bức, (văn học) con dâu không phục tùng một ngày nào đó cũng sẽ trở thành mẹ chồng độc đoán (thành ngữ), những gì xung quanh đến xung quanh.
媳妇熬成婆 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) kẻ bị áp bức sẽ trở thành kẻ áp bức
fig. the oppressed will become the oppressor
✪ 2. (văn học) con dâu không phục tùng một ngày nào đó cũng sẽ trở thành mẹ chồng độc đoán (thành ngữ)
lit. even a submissive daughter-in-law will one day become a domineering mother-in-law (idiom)
✪ 3. những gì xung quanh đến xung quanh
what goes around comes around
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媳妇熬成婆
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 婆媳 不睦
- mẹ chồng nàng dâu bất hoà.
- 好 ( 不 ) 容易 才 娶 上 媳妇 , 你 该 好好 地 宠爱 她
- Không dễ mới lấy được vợ, bạn nên chiều chuộng cô ấy vào nhé..
- 为了 完成 报告 我 打算 熬夜 不 睡
- Để hoàn thành báo cáo, tôi định thức đêm không ngủ.
- 大妈 看到 这 未来 的 儿媳妇 , 打 心眼儿 里 高兴
- Bà mẹ nhìn thấy cô con dâu tương lai, trong lòng cảm thấy vui mừng.
- 两房 儿媳妇
- hai người con dâu
- 他 讨 了 个 漂亮 媳妇
- Anh ấy cưới được một cô vợ xinh đẹp.
- 不过 俗话说 的 好 丑 媳妇 总得 见 公婆 两女 最终 还是 走 了 进去
- Nhưng mà, tục ngữ nói cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, hai người phụ nữ ấy cuối cùng cũng bước vào
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妇›
婆›
媳›
成›
熬›