Đọc nhanh: 伯强 (bá cường). Ý nghĩa là: Một tên chỉ ác vị thần chuyên gieo rắc bệnh dịch..
伯强 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Một tên chỉ ác vị thần chuyên gieo rắc bệnh dịch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯强
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 不要 强加 自己 的 想法
- Đừng áp đặt suy nghĩ của mình.
- 不要 强制 别人 做 某事
- Đừng cưỡng ép người khác làm việc gì.
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
强›