姨儿 yí er
volume volume

Từ hán việt: 【di nhi】

Đọc nhanh: 姨儿 (di nhi). Ý nghĩa là: dì. Ví dụ : - 三姨儿 dì ba

Ý Nghĩa của "姨儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

姨儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1.

姨母

Ví dụ:
  • volume volume

    - sān 姨儿 yíér

    - dì ba

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姨儿

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 幼儿园 yòuéryuán 阿姨 āyí

    - Cô ấy là một bảo mẫu nhà trẻ.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men dōu 乖乖 guāiguāi 儿地 érdì zuò zhe tīng 阿姨 āyí 讲故事 jiǎnggùshì

    - bọn trẻ đều ngoan ngoãn ngồi xuống đất nghe các cô kể chuyện.

  • volume volume

    - 阿姨 āyí lái le 肚子 dǔzi hěn téng 红糖 hóngtáng shuǐ jiù 觉得 juéde hǎo 一点儿 yīdiǎner

    - Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.

  • volume volume

    - sān 姨儿 yíér

    - dì ba

  • volume volume

    - 一到 yídào 春节 chūnjié 街面儿上 jiēmiànershàng 特别 tèbié 热闹 rènao

    - khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.

  • volume volume

    - 一头 yītóu 骡子 luózi 这么 zhème duō méi zhēn 够劲儿 gòujìner

    - con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.

  • volume volume

    - 一堆 yīduī làn 事儿 shìer

    - Một vớ bòng bong.

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 很大 hěndà de 通知 tōngzhī 牌儿 páiér

    - Một tấm bảng thông báo to.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:フノ一一フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VKN (女大弓)
    • Bảng mã:U+59E8
    • Tần suất sử dụng:Cao