Đọc nhanh: 姨丈 (di trượng). Ý nghĩa là: dượng. Ví dụ : - 伊欧姨丈看完《会见新闻界》后看到她倒在沙发上 Chú Zio đã tìm thấy cô trên đi văng sau cuộc Gặp gỡ với Báo chí.
姨丈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dượng
姨夫
- 伊欧 姨丈 看 完 《 会见 新闻界 》 后 看到 她 倒 在 沙发 上
- Chú Zio đã tìm thấy cô trên đi văng sau cuộc Gặp gỡ với Báo chí.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姨丈
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 阿姨 给 我们 买 了 水果
- Dì đã mua trái cây cho chúng tôi.
- 三 姨儿
- dì ba
- 二姨 今天 来 家里 聚会
- Dì hai hôm nay đến nhà dự tiệc.
- 丈量 地 亩
- đo đạc ruộng đất
- 为了 家庭 , 她 常常 迁就 丈夫
- Vì gia đình, cô ấy thường nhân nhượng chồng.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 伊欧 姨丈 看 完 《 会见 新闻界 》 后 看到 她 倒 在 沙发 上
- Chú Zio đã tìm thấy cô trên đi văng sau cuộc Gặp gỡ với Báo chí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丈›
姨›