volume volume

Từ hán việt: 【đề.di】

Đọc nhanh: (đề.di). Ý nghĩa là: trừ cỏ dại. Ví dụ : - 芟荑 làm cỏ

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. trừ cỏ dại

除去田地里的野草

Ví dụ:
  • volume volume

    - shān

    - làm cỏ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - shān

    - làm cỏ

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Tí , Yí
    • Âm hán việt: Di , Đề
    • Nét bút:一丨丨一フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKN (廿大弓)
    • Bảng mã:U+8351
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp