Đọc nhanh: 姥鲨 (lão sa). Ý nghĩa là: cá nhám phơi nắng (Cetorhinus maximus).
姥鲨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá nhám phơi nắng (Cetorhinus maximus)
basking shark (Cetorhinus maximus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姥鲨
- 我 妈妈 有个 妈妈 , 她 是 我 姥姥
- mẹ tôi chỉ có một người mẹ, đó là bà ngoại tôi.
- 捕捞 时流 出来 的 血会 引来 成百上千 的 鲨鱼
- Máu từ vụ đánh bắt thu hút hàng trăm con cá mập.
- 鲨鱼 有 锐利 的 牙齿
- Cá mập có hàm răng sắc nhọn.
- 姥 的 故事 很 有趣
- Câu chuyện của bà cụ rất thú vị.
- 我 是 姥姥 的 掌上明珠
- tôi là viên ngọc quý trong tay của bà ngoại.
- 我 爱 姥姥 送 的 礼物
- Tôi yêu những món quà từ bà ngoại.
- 没有 姥姥 , 就 不会 有 妈妈
- không có bà ngoại thì sẽ không có mẹ.
- 我 的 姥爷 很 高
- Ông ngoại tôi rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姥›
鲨›