姨姥姥 yí lǎo lǎo
volume volume

Từ hán việt: 【di lão lão】

Đọc nhanh: 姨姥姥 (di lão lão). Ý nghĩa là: bà dì; chị em gái của bà ngoại.

Ý Nghĩa của "姨姥姥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

姨姥姥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bà dì; chị em gái của bà ngoại

外祖母的姐妹

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姨姥姥

  • volume volume

    - 妈妈 māma 有个 yǒugè 妈妈 māma shì 姥姥 lǎolǎo

    - mẹ tôi chỉ có một người mẹ, đó là bà ngoại tôi.

  • volume volume

    - 姥爷 lǎoye duì 邻居 línjū hěn 热心 rèxīn 总是 zǒngshì 乐于助人 lèyúzhùrén

    - ông ngoại rất nhiệt tình với hàng xóm, ông luôn luôn vui vẻ trong việc giúp người.

  • volume volume

    - 姥爷 lǎoye 喜欢 xǐhuan 喝茶 hēchá kàn 报纸 bàozhǐ

    - Ông ngoại thích uống trà và đọc báo.

  • volume volume

    - lǎo de 故事 gùshì hěn 有趣 yǒuqù

    - Câu chuyện của bà cụ rất thú vị.

  • volume volume

    - 姥姥 lǎolǎo 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 超市 chāoshì ba

    - bà ngoại ơi, chúng ta cùng nhau đi siêu thị đi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 多久 duōjiǔ kàn 一次 yīcì 姥姥 lǎolǎo

    - chúng ta bao lâu đi thăm bà ngoại một lần?

  • volume volume

    - lǎo 讲故事 jiǎnggùshì gěi tīng

    - Bà kể chuyện cho tôi nghe.

  • volume volume

    - 姥爷 lǎoye jiào 怎么 zěnme 下棋 xiàqí

    - Ông ngoại dạy tôi cách chơi cờ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǎo , Mǔ
    • Âm hán việt: Lão , Lạo , Mỗ , Mụ
    • Nét bút:フノ一一丨一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VJKP (女十大心)
    • Bảng mã:U+59E5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:フノ一一フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VKN (女大弓)
    • Bảng mã:U+59E8
    • Tần suất sử dụng:Cao