Đọc nhanh: 姚滨 (diêu tân). Ý nghĩa là: Yao Bin (1957-), vận động viên trượt băng vô địch Trung Quốc vào đầu những năm 1980 và gần đây là huấn luyện viên trượt băng quốc gia.
姚滨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yao Bin (1957-), vận động viên trượt băng vô địch Trung Quốc vào đầu những năm 1980 và gần đây là huấn luyện viên trượt băng quốc gia
Yao Bin (1957-), PRC champion ice skater during early 1980s and more recently national skating coach
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姚滨
- 我 想 去 看看 哈尔滨
- Tôi muốn đến thăm Cáp Nhĩ Tân.
- 她 经过 住院治疗 後 前往 海滨 养病
- Sau khi điều trị nằm viện, cô ấy đã đi nghỉ dưỡng bên bờ biển.
- 海滨 城市
- thành phố biển
- 海滨浴场
- bãi tắm ở bờ biển; bãi tắm mé biển.
- 海滨 城市 很漂亮
- Thành phố biển rất đẹp.
- 我们 在 湖滨 散步
- Chúng tôi đi dạo ở bờ hồ.
- 我 有意 到 海滨 游泳 , 但是 事情 忙 , 去 不了
- tôi có ý định đi tắm biển, nhưng bận việc, không đi được.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姚›
滨›