Đọc nhanh: 姚 (diêu). Ý nghĩa là: họ Diêu, đẹp trai; ưa nhìn; xinh đẹp. Ví dụ : - 这是姚老师。 Đây là thầy giáo Diêu.. - 他长得真姚。 Anh ấy lớn trông thật đẹp trai.. - 这位姑娘很姚。 Cô gái này rất xinh đẹp.
姚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ Diêu
姓
- 这 是 姚 老师
- Đây là thầy giáo Diêu.
姚 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đẹp trai; ưa nhìn; xinh đẹp
帅; 好看
- 他长 得 真姚
- Anh ấy lớn trông thật đẹp trai.
- 这位 姑娘 很姚
- Cô gái này rất xinh đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姚
- 这位 姑娘 很姚
- Cô gái này rất xinh đẹp.
- 他 是 姚明 的 铁杆 球迷
- Anh ấy là một fan hâm mộ lớn của Diêu Minh
- 这 是 姚 老师
- Đây là thầy giáo Diêu.
- 他长 得 真姚
- Anh ấy lớn trông thật đẹp trai.
姚›