Đọc nhanh: 姚明 (diêu minh). Ý nghĩa là: Yao Ming (1980-), cầu thủ bóng rổ Trung Quốc đã nghỉ hưu, chơi cho CBA Shanghai Sharks 1997-2002 và NBA Houston Rockets 2002-2011. Ví dụ : - 他是姚明的铁杆球迷。 Anh ấy là một fan hâm mộ lớn của Diêu Minh
姚明 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yao Ming (1980-), cầu thủ bóng rổ Trung Quốc đã nghỉ hưu, chơi cho CBA Shanghai Sharks 1997-2002 và NBA Houston Rockets 2002-2011
Yao Ming (1980-), retired Chinese basketball player, played for CBA Shanghai Sharks 1997-2002 and for NBA Houston Rockets 2002-2011
- 他 是 姚明 的 铁杆 球迷
- Anh ấy là một fan hâm mộ lớn của Diêu Minh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姚明
- 不明不暗
- tranh sáng tranh tối
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 黑白分明
- đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 他 是 姚明 的 铁杆 球迷
- Anh ấy là một fan hâm mộ lớn của Diêu Minh
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
- 不必 今天 就 动身 , 明天 一早 儿去 也 赶趟儿
- không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姚›
明›