Đọc nhanh: 姨甥 (di sanh). Ý nghĩa là: Tiếng tự xưng khi đứng trước người dượng, chồng của dì mình..
姨甥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng tự xưng khi đứng trước người dượng, chồng của dì mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姨甥
- 姨表 兄弟
- chị em bạn dì
- 小宝 很乖 , 阿姨 都 喜欢 他
- Tiểu Bảo rất ngoan, các dì đều rất thích nó.
- 她 是 一位 幼儿园 阿姨
- Cô ấy là một bảo mẫu nhà trẻ.
- 阿姨 给 我们 买 了 水果
- Dì đã mua trái cây cho chúng tôi.
- 孩子 们 都 乖乖 儿地 坐 着 听 阿姨 讲故事
- bọn trẻ đều ngoan ngoãn ngồi xuống đất nghe các cô kể chuyện.
- 姨表 亲
- con dì con già
- 小姨子
- em vợ
- 小姨子 刚刚 毕业
- Dì vừa tốt nghiêp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姨›
甥›