姨甥 yí shēng
volume volume

Từ hán việt: 【di sanh】

Đọc nhanh: 姨甥 (di sanh). Ý nghĩa là: Tiếng tự xưng khi đứng trước người dượng, chồng của dì mình..

Ý Nghĩa của "姨甥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

姨甥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tiếng tự xưng khi đứng trước người dượng, chồng của dì mình.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姨甥

  • volume volume

    - 姨表 yíbiǎo 兄弟 xiōngdì

    - chị em bạn dì

  • volume volume

    - 小宝 xiǎobǎo 很乖 hěnguāi 阿姨 āyí dōu 喜欢 xǐhuan

    - Tiểu Bảo rất ngoan, các dì đều rất thích nó.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 幼儿园 yòuéryuán 阿姨 āyí

    - Cô ấy là một bảo mẫu nhà trẻ.

  • volume volume

    - 阿姨 āyí gěi 我们 wǒmen mǎi le 水果 shuǐguǒ

    - Dì đã mua trái cây cho chúng tôi.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men dōu 乖乖 guāiguāi 儿地 érdì zuò zhe tīng 阿姨 āyí 讲故事 jiǎnggùshì

    - bọn trẻ đều ngoan ngoãn ngồi xuống đất nghe các cô kể chuyện.

  • volume volume

    - 姨表 yíbiǎo qīn

    - con dì con già

  • volume volume

    - 小姨子 xiǎoyízi

    - em vợ

  • volume volume

    - 小姨子 xiǎoyízi 刚刚 gānggang 毕业 bìyè

    - Dì vừa tốt nghiêp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:フノ一一フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VKN (女大弓)
    • Bảng mã:U+59E8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一丨フ一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HMWKS (竹一田大尸)
    • Bảng mã:U+7525
    • Tần suất sử dụng:Trung bình