Đọc nhanh: 姑母 (cô mẫu). Ý nghĩa là: cô; bác (chị em gái của bố); o. Ví dụ : - 他听了姑母的话很不满意,就顶了她几句。 anh ấy nghe bà cô nói rất bực mình, liền cãi lại vài câu.
姑母 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cô; bác (chị em gái của bố); o
父亲的姐妹
- 他 听 了 姑母 的话 很 不 满意 , 就 顶 了 她 几句
- anh ấy nghe bà cô nói rất bực mình, liền cãi lại vài câu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姑母
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 亲生父母
- cha mẹ đẻ
- 姑母 常常 给 我 写信
- Bác gái thường xuyên viết thư cho tôi.
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
- 乡下 的 姑娘 喜欢 种花
- Các cô gái ở quê thích trồng hoa.
- 他 听 了 姑母 的话 很 不 满意 , 就 顶 了 她 几句
- anh ấy nghe bà cô nói rất bực mình, liền cãi lại vài câu.
- 也许 是 母亲节 礼物
- Có thể đó là một món quà Ngày của Mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姑›
母›