姑爹 gūdiē
volume volume

Từ hán việt: 【cô đa】

Đọc nhanh: 姑爹 (cô đa). Ý nghĩa là: dượng; chồng cô.

Ý Nghĩa của "姑爹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

姑爹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dượng; chồng cô

姑夫

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姑爹

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 翁姑 wēnggū 一起 yìqǐ 吃饭 chīfàn

    - Cô ấy thường ăn cơm cùng bố mẹ chồng.

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang shì 我们 wǒmen de 邻居 línjū

    - Cô Đề là hàng xóm của chúng tôi.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 婚娶 hūnqǔ le 心仪 xīnyí de 姑娘 gūniang

    - Cuối cùng anh ấy cũng kết hôn với cô gái mình yêu.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 勤劳 qínláo de 村姑 cūngū

    - Cô ấy là một thôn nữ chăm chỉ.

  • volume volume

    - shì 一个天 yígètiān 真的 zhēnde 小姑娘 xiǎogūniang

    - Cô ấy là một cô bé ngây thơ.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 年轻漂亮 niánqīngpiàoliàng de 姑娘 gūniang

    - Cô ấy là một cô gái trẻ và xinh đẹp.

  • volume volume

    - 大部分 dàbùfèn méng 姑娘 gūniang ruǎn 妹子 mèizi de 表象 biǎoxiàng 之下 zhīxià dōu 拥有 yōngyǒu 一颗 yīkē kōu jiǎo 大汉 dàhàn de 强壮 qiángzhuàng 内心 nèixīn

    - Dưới vẻ ngoài của hầu hết những cô gái dễ thương và những cô gái mềm yếu, họ đều mang trong mình trái tim mạnh mẽ của một người đàn ông lớn

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 舅姑 jiùgū 一起 yìqǐ 吃饭 chīfàn

    - Cô ấy thường ăn cơm cùng bố mẹ chồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VJR (女十口)
    • Bảng mã:U+59D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 父 (+6 nét)
    • Pinyin: Diē
    • Âm hán việt: Đa , Đà
    • Nét bút:ノ丶ノ丶ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CKNIN (金大弓戈弓)
    • Bảng mã:U+7239
    • Tần suất sử dụng:Cao