Đọc nhanh: 姑夫 (cô phu). Ý nghĩa là: dượng; chồng cô. Ví dụ : - 姑丈(姑夫)。 dượng (chồng cô)
姑夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dượng; chồng cô
姑母的丈夫
- 姑丈 ( 姑夫 )
- dượng (chồng cô)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姑夫
- 下功夫 练习 书法
- Bỏ công sức ra luyện tập thư pháp.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 姑丈 ( 姑夫 )
- dượng (chồng cô)
- 下功夫 学习
- Bỏ công sức để học tập.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 丈夫 去世 后 , 她 一直 寡居
- Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.
- 姑娘 又 活泼 又富 幽默感 未婚夫 家人 十分 喜欢 她
- Cô gái này vừa sống động vừa hài hước, gia đình hôn phu của cô ấy rất thích cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
姑›