shǐ
volume volume

Từ hán việt: 【sử】

Đọc nhanh: (sử). Ý nghĩa là: chạy; đi; lái (tàu, xe), chạy nhanh (xe, ngựa). Ví dụ : - 他正在驾驶汽车。 Anh ấy đang lái ô tô.. - 她学会了驾驶船。 Cô ấy đã biết lái tàu.. - 马车在路上驶。 Xe ngựa chạy nhanh trên đường.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chạy; đi; lái (tàu, xe)

开动 (车船等)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 驾驶 jiàshǐ 汽车 qìchē

    - Anh ấy đang lái ô tô.

  • volume volume

    - 学会 xuéhuì le 驾驶 jiàshǐ chuán

    - Cô ấy đã biết lái tàu.

✪ 2. chạy nhanh (xe, ngựa)

(车、马等) 飞快地跑

Ví dụ:
  • volume volume

    - 马车 mǎchē zài 路上 lùshàng shǐ

    - Xe ngựa chạy nhanh trên đường.

  • volume volume

    - 小汽车 xiǎoqìchē zài 街道 jiēdào 上驶 shàngshǐ

    - Xe hơi chạy nhanh trên đường phố.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. Động từ (停/禁) + 驶

Ví dụ:
  • volume

    - 停驶 tíngshǐ le de chē

    - Anh ấy đã dừng xe của mình.

  • volume

    - 市中心 shìzhōngxīn 晚上 wǎnshang 禁驶 jìnshǐ

    - Trung tâm thành phố cấm chạy xe vào buổi tối.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 公交车 gōngjiāochē 按计划 ànjìhuà 行驶 xíngshǐ

    - Xe buýt di chuyển theo kế hoạch.

  • volume volume

    - 高速行驶 gāosùxíngshǐ shí 刹车 shāchē yào 谨慎 jǐnshèn

    - Khi lái xe ở tốc độ cao, phanh xe phải cẩn thận.

  • volume volume

    - 驾驶 jiàshǐ hěn 小心 xiǎoxīn

    - Anh ấy lái xe rất cẩn thận.

  • volume volume

    - 必须 bìxū 考取 kǎoqǔ 驾驶证 jiàshǐzhèng

    - Bạn phải thi lấy bằng lái xe.

  • volume volume

    - 俯仰之间 fǔyǎngzhījiān chuán 驶出 shǐchū 港口 gǎngkǒu

    - thoáng cái, con thuyền đã rời bến.

  • volume volume

    - 侵略者 qīnlüèzhě de chuán 随时 suíshí dōu huì 驶来 shǐlái

    - Những kẻ xâm lược sẽ ra khơi trong bất kỳ ngày nào bây giờ.

  • volume volume

    - 减震器 jiǎnzhènqì shì wèi 加速 jiāsù 车架 chējià 车身 chēshēn 振动 zhèndòng de 衰减 shuāijiǎn 改善 gǎishàn 汽车 qìchē de 行驶 xíngshǐ 平顺 píngshùn xìng

    - Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.

  • volume volume

    - zhèng 驾驶 jiàshǐ zhe 汽车 qìchē 旅行 lǚxíng

    - Anh ấy đang lái xe ô tô đi du lịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
    • Pinyin: Shǐ
    • Âm hán việt: Sử
    • Nét bút:フフ一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMLK (弓一中大)
    • Bảng mã:U+9A76
    • Tần suất sử dụng:Cao