Đọc nhanh: 始点 (thủy điểm). Ý nghĩa là: điểm ban đầu, điểm khởi đầu.
始点 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. điểm ban đầu
initial point
✪ 2. điểm khởi đầu
starting point
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 始点
- 学校 里 八点 开始 上课
- Trong trường học, tám giờ bắt đầu học.
- 从弃 尸点 开始 向外 辐射
- Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.
- 会议 在 九点钟 开始
- Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc chín giờ.
- 循环 , 周而复始 结束 在 其 起点 或 持续 重复 其 自身 的 系列 或 过程 ; 循环
- là một chuỗi hoặc quá trình kết thúc tại điểm xuất phát hoặc tiếp tục lặp lại chính mình.
- 他 开始 感到 有点 头晕
- Anh bắt đầu thấy hơi choáng váng.
- 她 始终 坚持 自己 的 观点
- Cô ấy vẫn luôn kiên định với quan điểm của mình.
- 上午 七点 我们 开始 上课
- Chúng tôi vào lớp lúc 7 giờ sáng.
- 电影 从 晚上 七点 开始
- Phim bắt đầu vào bảy giờ tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
始›
点›