Đọc nhanh: 姊夫 (tỉ phu). Ý nghĩa là: chồng của chị gái.
姊夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chồng của chị gái
older sister's husband
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姊夫
- 两人 结为 夫妻
- Hai người kết thành vợ chồng.
- 下功夫 练习 书法
- Bỏ công sức ra luyện tập thư pháp.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 下功夫 学习
- Bỏ công sức để học tập.
- 下功夫 钻研
- Bỏ công sức nghiên cứu.
- 不消 一会儿 工夫 , 这个 消息 就 传开 了
- chẳng mấy chốc, tin này đã truyền đi khắp nơi rồi
- 丈夫 说 什么 她 都 依随
- chồng nói cái gì cô ấy đều vâng theo cái đó.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
姊›