shēn
volume volume

Từ hán việt: 【thần】

Đọc nhanh: (thần). Ý nghĩa là: mang thai; có bầu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mang thai; có bầu

人或动物母体内有胚胎发育成长;怀孕见〖妊娠〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:フノ一一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMMV (女一一女)
    • Bảng mã:U+5A20
    • Tần suất sử dụng:Trung bình