部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thần】
Đọc nhanh: 娠 (thần). Ý nghĩa là: mang thai; có bầu.
娠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mang thai; có bầu
人或动物母体内有胚胎发育成长;怀孕见〖妊娠〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娠
娠›
Tập viết