rèn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: tràn đầy. Ví dụ : - 充牣。 tràn đầy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tràn đầy

充满

Ví dụ:
  • volume volume

    - chōng rèn

    - tràn đầy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - chōng rèn

    - tràn đầy.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+3 nét)
    • Pinyin: Rèn
    • Âm hán việt: Nhận
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Thương hiệt:HQSHI (竹手尸竹戈)
    • Bảng mã:U+7263
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp