rèn
volume volume

Từ hán việt: 【nhâm】

Đọc nhanh: (nhâm). Ý nghĩa là: dệt vải; kéo sợi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dệt vải; kéo sợi

纺织

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Rén , Rèn
    • Âm hán việt: Nhâm
    • Nét bút:フフ一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHG (女一竹土)
    • Bảng mã:U+7EB4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp