部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ma.mụ】
Đọc nhanh: 嬷 (ma.mụ). Ý nghĩa là: bà; bào lão; bà cụ, mẹ; má.
嬷 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bà; bào lão; bà cụ
老妇
✪ 2. mẹ; má
母亲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嬷
嬷›
Tập viết