Đọc nhanh: 如火 (như hoả). Ý nghĩa là: bốc lửa.
如火 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bốc lửa
fiery
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 如火
- 汉江 秋日 枫叶 如火
- Mùa thu sông Hán Giang lá phong đỏ như lửa.
- 灯火通明 , 照 得 如同 白昼 一般
- đèn đuốc mở sáng choang trông giống như ban ngày vậy.
- 一如往昔
- tất cả như xưa; hoàn toàn như xưa.
- 火药 易 爆炸 的 混合物 , 如 弹药
- Hỗn hợp dễ nổ như thuốc súng, như đạn.
- 随着 选举 临近 , 党组织 的 活动 也 如火如荼
- Cùng với sự gần kề của cuộc bầu cử, hoạt động của tổ chức đảng cũng trở nên sôi nổi hơn bao giờ hết.
- 如果 我 没 记错 的话 , 六点钟 有 一趟 火车
- Nếu tôi nhớ không lầm thì có một chuyến tàu lúc sáu giờ.
- 热冶 , 火法 冶金 一种 冶炼 矿石 的 程序 , 如 熔炼 , 它 依靠 热 的 作用
- Nung nóng là một quy trình luyện kim trong lĩnh vực luyện quặng, ví dụ như quá trình nấu chảy quặng, nó dựa vào tác động nhiệt.
- 吃饭 了 吗 ? 如果 没 吃 , 我 带你去 吃火锅 吧
- Ăn cơm chưa? Nếu chưa, tôi dẫn bạn đi ăn lẩu nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
如›
火›