Đọc nhanh: 好项 (hảo hạng). Ý nghĩa là: Hạng tốt..
好项 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạng tốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好项
- 上 列 各项 工作 都 要 抓紧抓好
- những công việc kể trên phải nắm cho tốt.
- 这个 项目 的 整体 进展 很 好
- Tiến độ tổng thể của dự án này rất tốt.
- 那 笔 项目 钱 可得 管好 了
- Tiền cho dự án đó cần phải được quản lý tốt.
- 项目 延期 , 还好 客户 理解
- Dự án kéo dài, may khách hàng thông cảm.
- 珍将 她 的 珍珠项链 送到 了 好几个 市场 , 但是 没有 找到 买主
- Chen đã đưa dây chuyền ngọc trai của mình đến vài chợ nhưng không tìm thấy người mua.
- 这个 项目 终于 做好 了
- Dự án này cuối cùng đã hoàn thành.
- 你 最近 工作 好不好 ? 有没有 新 的 项目 ?
- Công việc dạo này ổn không? Có dự án mới nào không?
- 你 做得好 , 这个 项目 做 得 很 出色 !
- Bạn làm tốt quá, dự án này rất xuất sắc!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
好›
项›