好项 hǎo xiàng
volume volume

Từ hán việt: 【hảo hạng】

Đọc nhanh: 好项 (hảo hạng). Ý nghĩa là: Hạng tốt..

Ý Nghĩa của "好项" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

好项 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hạng tốt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好项

  • volume volume

    - shàng liè 各项 gèxiàng 工作 gōngzuò dōu yào 抓紧抓好 zhuājǐnzhuāhǎo

    - những công việc kể trên phải nắm cho tốt.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 整体 zhěngtǐ 进展 jìnzhǎn hěn hǎo

    - Tiến độ tổng thể của dự án này rất tốt.

  • volume volume

    - 项目 xiàngmù qián 可得 kědé 管好 guǎnhǎo le

    - Tiền cho dự án đó cần phải được quản lý tốt.

  • volume volume

    - 项目 xiàngmù 延期 yánqī 还好 háihǎo 客户 kèhù 理解 lǐjiě

    - Dự án kéo dài, may khách hàng thông cảm.

  • volume volume

    - 珍将 zhēnjiāng de 珍珠项链 zhēnzhūxiàngliàn 送到 sòngdào le 好几个 hǎojǐgè 市场 shìchǎng 但是 dànshì 没有 méiyǒu 找到 zhǎodào 买主 mǎizhǔ

    - Chen đã đưa dây chuyền ngọc trai của mình đến vài chợ nhưng không tìm thấy người mua.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 项目 xiàngmù 终于 zhōngyú 做好 zuòhǎo le

    - Dự án này cuối cùng đã hoàn thành.

  • - 最近 zuìjìn 工作 gōngzuò 好不好 hǎobùhǎo 有没有 yǒuméiyǒu xīn de 项目 xiàngmù

    - Công việc dạo này ổn không? Có dự án mới nào không?

  • - 做得好 zuòdéhǎo 这个 zhègè 项目 xiàngmù zuò hěn 出色 chūsè

    - Bạn làm tốt quá, dự án này rất xuất sắc!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Hạng
    • Nét bút:一丨一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMBO (一一月人)
    • Bảng mã:U+9879
    • Tần suất sử dụng:Rất cao