Đọc nhanh: 妒妇 (đố phụ). Ý nghĩa là: Người đàn bà có tính hay ghen ghét; đố phụ.
妒妇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người đàn bà có tính hay ghen ghét; đố phụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妒妇
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 他 妒忌 他们 的 成功
- anh ấy ghen tị với sự thành công của họ.
- 他妒 同学 的 成绩
- Anh ấy đố kị với thành tích của bạn học.
- 高龄 孕妇
- thai phụ lớn tuổi.
- 他妒 邻居 的 新车
- Anh ấy ghen tị xe mới của hàng xóm.
- 他 的 儿媳妇 很 勤快
- Con dâu của ông ấy rất chăm chỉ.
- 他 的 儿媳妇 是 医生
- Con dâu của ông ấy là bác sĩ.
- 他 有 两个 房 儿媳妇
- Anh ấy có hai người con dâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妇›
妒›