Đọc nhanh: 好辩 (hảo biện). Ý nghĩa là: tranh luận, gây gổ, hiếu biện.
好辩 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tranh luận
argumentative
✪ 2. gây gổ
quarrelsome
✪ 3. hiếu biện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好辩
- 一片 好心
- lòng tốt; tấm lòng vàng.
- 辩论 时 , 他 因 口才 不好 吃亏
- Trong cuộc tranh luận, anh ta bất lợi vì tài hùng biện kém.
- 一日 需吃 好 三餐
- Một ngày cần ăn đủ ba bữa
- 掌握 辩证唯物主义 是 做好 各项 工作 的 锁钥
- nắm vững được chủ nghĩa duy vật biện chứng là chìa khoá để làm tốt mọi vấn đề.
- 她 好不容易 才 通过 了 答辩考试
- Cô ấy thật không dễ dàng mới thông qua được bảo vệ đồ án
- 一番 好意
- tấm lòng tốt
- 一 提起 这件 事来 他 就 好笑
- Hễ nhắc đến chuyện này là anh ấy bật cười.
- 一定 要 把 淮河 修好
- nhất định phải chỉnh trị thật tốt sông Hoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
好›
辩›