Đọc nhanh: 好鸟 (hảo điểu). Ý nghĩa là: con chim có giọng hát du dương hoặc bộ lông đẹp, người tốt, người có nhân cách tốt.
好鸟 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. con chim có giọng hát du dương hoặc bộ lông đẹp
bird with a melodious voice or beautiful plumage
✪ 2. người tốt
nice person
✪ 3. người có nhân cách tốt
person of good character
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好鸟
- 一片 好心
- lòng tốt; tấm lòng vàng.
- 一墩 竹子 真 好看
- Một khóm trúc thật đẹp.
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 一日 需吃 好 三餐
- Một ngày cần ăn đủ ba bữa
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 一番 好意
- tấm lòng tốt
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
- 一 提起 这件 事来 他 就 好笑
- Hễ nhắc đến chuyện này là anh ấy bật cười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
好›
鸟›