好言 hǎo yán
volume volume

Từ hán việt: 【hảo ngôn】

Đọc nhanh: 好言 (hảo ngôn). Ý nghĩa là: lời nói tử tế.

Ý Nghĩa của "好言" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

好言 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lời nói tử tế

kind words

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好言

  • volume volume

    - 好言相劝 hǎoyánxiāngquàn

    - lựa lời khuyên bảo; lựa lời khuyên giải.

  • volume volume

    - 练习 liànxí 发音 fāyīn 有助于 yǒuzhùyú 学好 xuéhǎo 语言 yǔyán

    - Luyện phát âm giúp học tốt ngôn ngữ.

  • volume volume

    - yán 女士 nǚshì hěn 友好 yǒuhǎo

    - Cô Ngôn rất thân thiện.

  • volume volume

    - 预先 yùxiān 发言 fāyán 提纲 tígāng 准备 zhǔnbèi hǎo 不要 búyào 临时 línshí 凑合 còuhe

    - Chuẩn bị dàn bài phát biểu sẵn, không nên để đến lúc rồi mới góp nhặt.

  • volume volume

    - 语言 yǔyán zhè 东西 dōngxī 不是 búshì 随便 suíbiàn 可以 kěyǐ 学好 xuéhǎo de fēi 下苦功 xiàkǔgōng 不可 bùkě

    - ngôn ngữ không dễ học, không khổ công là không được đâu.

  • volume volume

    - 脾气 píqi hěn hǎo 对人 duìrén 从不 cóngbù 疾言厉色 jíyánlìsè

    - Tính tình anh ấy rất tốt, trước nay không bao giờ gay gắt với người khác.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 国家 guójiā 使用 shǐyòng 好几种 hǎojǐzhǒng 语言 yǔyán

    - Quốc gia này sử dụng nhiều loại ngôn ngữ.

  • volume volume

    - hǎo 我们 wǒmen 一言为定 yīyánwéidìng 明天 míngtiān jiù 签合同 qiānhétóng

    - Được rồi, chúng ta đã thỏa thuận xong và sẽ ký hợp đồng vào ngày mai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+0 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn , Yín
    • Âm hán việt: Ngân , Ngôn
    • Nét bút:丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMR (卜一一口)
    • Bảng mã:U+8A00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao