Đọc nhanh: 好言 (hảo ngôn). Ý nghĩa là: lời nói tử tế.
好言 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời nói tử tế
kind words
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好言
- 好言相劝
- lựa lời khuyên bảo; lựa lời khuyên giải.
- 练习 发音 有助于 学好 语言
- Luyện phát âm giúp học tốt ngôn ngữ.
- 言 女士 很 友好
- Cô Ngôn rất thân thiện.
- 预先 把 发言 提纲 准备 好 , 不要 临时 凑合
- Chuẩn bị dàn bài phát biểu sẵn, không nên để đến lúc rồi mới góp nhặt.
- 语言 这 东西 不是 随便 可以 学好 的 , 非 下苦功 不可
- ngôn ngữ không dễ học, không khổ công là không được đâu.
- 他 脾气 很 好 , 对人 从不 疾言厉色
- Tính tình anh ấy rất tốt, trước nay không bao giờ gay gắt với người khác.
- 这个 国家 使用 好几种 语言
- Quốc gia này sử dụng nhiều loại ngôn ngữ.
- 好 , 我们 一言为定 , 明天 就 签合同
- Được rồi, chúng ta đã thỏa thuận xong và sẽ ký hợp đồng vào ngày mai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
好›
言›