Đọc nhanh: 好道 (hảo đạo). Ý nghĩa là: nó có thể là ...?, đừng nói với tôi ....
好道 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nó có thể là ...?
could it be that...?
✪ 2. đừng nói với tôi ...
don't tell me ...
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好道
- 厨师 调馅 味道 正好
- Đầu bếp điều chỉnh vị của nhân thịt rất vừa.
- 交上 了 好运 道
- gặp vận may。
- 好 嘞 , 我 知道 啦
- Được rồi, tôi biết rồi.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 听 语气 , 他 好像 已经 知道 新 老板 是 谁 了
- Xét theo giọng điệu,anh ta dường như đã biết ông chủ mới là ai.
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
- 同学们 都 能 严格要求 自己 , 努力 养成 良好 的 道德品质
- Học sinh đều có thể yêu cầu nghiêm khắc bản thân và cố gắng phát triển các phẩm chất đạo đức tốt.
- 你 做 的 这 道菜 真是 好 牛 啊 !
- Món ăn bạn làm thật sự rất giỏi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
好›
道›