Đọc nhanh: 好言好语 (hảo ngôn hảo ngữ). Ý nghĩa là: thiện ý.
好言好语 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiện ý
指善意的,使人容易接受的话也指与人为善的话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好言好语
- 练习 发音 有助于 学好 语言
- Luyện phát âm giúp học tốt ngôn ngữ.
- 他 英语 好 , 甚至 会 翻译
- Anh ấy nói tiếng Anh tốt và thậm chí có thể dịch.
- 他 汉语 说 得 贼 好
- anh ta nói tiếng hán cực kỳ giỏi.
- 语言 这 东西 不是 随便 可以 学好 的 , 非 下苦功 不可
- ngôn ngữ không dễ học, không khổ công là không được đâu.
- 她 说话 的 语气 好像 她 妈妈
- Ngữ khí nói chuyện của cố ấy giống như mẹ cô ấy.
- 我们 因为 语言不通 , 只好 用 手势 和 其他 方法 来 表达 心意
- chúng tôi vì ngôn ngữ bất đồng, nên phải dùng tay và các cách khác để diễn tả ý muốn nói.
- 他 的 德语 非常 好
- Tiếng Đức của anh ấy rất tốt.
- 这个 国家 使用 好几种 语言
- Quốc gia này sử dụng nhiều loại ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
好›
言›
语›