Đọc nhanh: 好睡 (hảo thuỵ). Ý nghĩa là: chúc ngủ ngon.
好睡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chúc ngủ ngon
good night
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好睡
- 早安 , 昨晚 睡得 好 吗 ?
- Chào buổi sáng, tối qua bạn ngủ ngon không?
- 保暖 能 睡眠 更好
- Giữ ấm có thể ngủ ngon hơn.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 三个 夜晚 我 没 睡 好
- Ba đêm tôi không ngủ ngon.
- 你 身体 不好 , 睡凉 炕 会 受病 的
- bạn sức khoẻ không tốt, ngủ phòng lạnh sẽ bị bệnh.
- 你 要 早睡 , 另要 好好 吃喝
- Bạn nên đi ngủ sớm, ngoài ra nên ăn uống đầy đủ.
- 今天 好好 睡一觉 , 明天 一 早就 来 赶路
- hôm nay phải ngủ sớm, sáng sớm ngày mai phải gấp rút lên đường.
- 因为 睡 不好 , 我 头痛 得 很 厉害
- Vì ngủ không ngon, tôi đau đầu rất dữ dội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
好›
睡›